Tiêm Nội Khớp Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Bệnh Nhân
Khi mỗi bước đi là một nỗ lực và cơn đau khớp gối, khớp vai trở thành “người bạn đồng hành” không mong muốn, bạn có thể cảm thấy bế tắc giữa các lựa chọn điều trị. Nhưng có một giải pháp đang thay đổi cuộc chơi.
Tiêm nội khớp là một thủ thuật y khoa chính xác cao, sử dụng công nghệ dẫn đường để đưa các hoạt chất sinh học trực tiếp vào khoang hoạt dịch, tấn công thẳng vào nguồn gốc của viêm và thoái hóa. Trước khi đi đến thoái hoá khớp nặng và thay khớp , xem thêm tại https://someco.vn/3139-2/
Đây không chỉ là một biện pháp giảm đau tạm thời; nó là một chiến lược điều trị tại chỗ đã được chứng minh, giúp hơn 75% bệnh nhân cải thiện triệu chứng đáng kể và trì hoãn các cuộc phẫu thuật lớn. Bài viết này không chỉ dừng lại ở việc giải thích “tiêm nội khớp là gì”.
Chúng tôi sẽ đi sâu vào các bằng chứng khoa học, phân tích dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng, và cung cấp cho bạn một lộ trình rõ ràng: từ việc hiểu rõ các loại thuốc tiêm thế hệ mới, đánh giá xem bạn có phải là ứng viên lý tưởng hay không, cho đến việc nắm bắt một quy trình tiêm chuẩn quốc tế và cách quản lý chi phí hiệu quả.
Hãy cùng nhau trang bị kiến thức để đưa ra quyết định y tế sáng suốt nhất cho sức khỏe xương khớp của bạn.

I. Tiêm nội khớp là gì và lợi ích vượt trội so với các phương pháp khác?
Để thực sự hiểu giá trị của tiêm nội khớp, chúng ta cần đặt nó lên bàn cân so sánh với các phương pháp điều trị truyền thống. Đây không chỉ là một lựa chọn khác, mà là một cách tiếp cận có mục tiêu với những lợi thế sinh học rõ ràng.
- Định nghĩa và cơ chế hoạt động cốt lõi
Tiêm nội khớp là một thủ thuật y khoa, trong đó bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp sử dụng kim tiêm để đưa thuốc điều trị qua lớp bao khớp vào thẳng khoang hoạt dịch. Hãy hình dung khớp của bạn như một cỗ máy phức tạp, và dịch khớp chính là dầu bôi trơn. Khi cỗ máy này bị “khô dầu” hoặc “viêm nhiễm”, tiêm nội khớp chính là hành động “bơm dầu” và “chất chữa cháy” trực tiếp vào nơi cần thiết nhất.Cơ chế này tạo ra một lợi thế dược động học vượt trội:
- Nồng độ thuốc tại mô: Thuốc đạt nồng độ cao gấp nhiều lần tại khớp so với việc uống, trong khi nồng độ trong máu lại rất thấp.
- Tác động sinh học trực tiếp: Thuốc tương tác trực tiếp với các tế bào synoviocytes (tế bào màng hoạt dịch) và chondrocytes (tế bào sụn), ức chế các cytokine gây viêm như Interleukin-1 (IL-1) và Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α).
- So sánh hiệu quả và rủi ro: Tiêm nội khớp vs. Thuốc uống & Phẫu thuật
Lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên sự cân bằng giữa hiệu quả và rủi ro. Dưới đây là bảng so sánh khách quan giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn:
Tiêu Chí | Thuốc uống (NSAIDs) | Tiêm Nội Khớp | Phẫu Thuật Thay Khớp |
Cơ chế | Tác động toàn thân | Tác động tại chỗ, có mục tiêu | Thay thế cấu trúc khớp bị hỏng |
Hiệu quả | Giảm đau trung bình | Giảm đau nhanh, mạnh | Giải quyết triệt để cơn đau |
Thời gian phát huy | Vài giờ đến vài ngày | 24-72 giờ | Vài tuần đến vài tháng (sau phục hồi) |
Rủi ro chính | Viêm loét dạ dày (15-30%), tổn thương thận, tim mạch | Nhiễm trùng khớp (rất hiếm, <0.01%), teo da tại chỗ | Nhiễm trùng, huyết khối, rủi ro gây mê |
Chi phí | Thấp | Trung bình | Rất cao |
Đối tượng | Giai đoạn đầu, viêm nhẹ | Giai đoạn trung bình, không đáp ứng thuốc uống | Giai đoạn cuối, khớp biến dạng |
II. Các loại thuốc tiêm nội khớp phổ biến: Nên chọn loại nào?
Thị trường hiện nay có nhiều loại thuốc tiêm nội khớp, nhưng hai nhóm chính vẫn là Corticoid và Acid Hyaluronic (HA). Việc lựa chọn “vũ khí” nào phụ thuộc vào “kẻ thù” mà bạn đang đối mặt: đó là một trận viêm cấp tính hay một cuộc chiến trường kỳ với sự thoái hóa?
- Nhóm kháng viêm mạnh – Corticoid
- Bản chất khoa học: Corticoid (ví dụ: Triamcinolone, Methylprednisolone) là các glucocorticoid tổng hợp, có cấu trúc tương tự hormone cortisol của cơ thể nhưng với hoạt tính kháng viêm mạnh hơn gấp nhiều lần.
- Cơ chế phân tử: Chúng hoạt động bằng cách ức chế enzyme Phospholipase A2, ngăn chặn chuỗi phản ứng tạo ra các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene.
- Ai là người phù hợp nhất? Bệnh nhân đang trong đợt viêm cấp của thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, Gout với các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau dữ dội.
- Dữ liệu lâm sàng quan trọng:
- EAV: Corticoid – Thời gian tác dụng – 4-8 tuần.
- EAV: Corticoid – Tỷ lệ đáp ứng tốt – >80%trong việc giảm đau ngắn hạn.
- Lưu ý:Hiệp hội Thấp khớp học Hoa Kỳ khuyến cáo không nên tiêm quá 3-4 lần/năm vào cùng một khớp để tránh nguy cơ hoại tử sụn do tinh thể.
- Nhóm bổ sung chất nhờn – Acid Hyaluronic (Dịch khớp nhân tạo)
- Bản chất khoa học: Acid Hyaluronic (HA) là một glycosaminoglycan tự nhiên, thành phần chính của dịch khớp. Các sản phẩm tiêm hiện nay có trọng lượng phân tử khác nhau (từ thấp đến cao), ảnh hưởng đến độ nhớt và thời gian tồn tại trong khớp.
- Cơ chế đa tác động:
- Cơ học: Phục hồi đặc tính nhớt-đàn hồi của dịch khớp, hoạt động như một lớp đệm giảm xóc.
- Sinh học: Kích thích tế bào màng hoạt dịch tự sản xuất HA, giảm quá trình chết theo chương trình của tế bào sụn và có tác dụng kháng viêm nhẹ.
- Ai là người phù hợp nhất? Bệnh nhân thoái hóa khớp gối (đặc biệt) và các khớp khác ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, khi cơn đau chủ yếu liên quan đến vận động và mục tiêu là cải thiện chức năng lâu dài.
- Dữ liệu lâm sàng quan trọng:
- EAV: Acid Hyaluronic – Hiệu quả kéo dài – 6-12 tháng.
- EAV: Acid Hyaluronic – Liệu trình – 1-5 mũi(tùy sản phẩm).
- Một phân tích tổng hợp lớn cho thấy liệu pháp tiêm HA giúp trì hoãn nhu cầu phẫu thuật thay khớp gối trung bình khoảng 2 năm.
III. Chỉ định và chống chỉ định: Ai thực sự là ứng viên lý tưởng cho tiêm nội khớp?
Đây là bước sàng lọc quan trọng nhất, quyết định sự an toàn và thành công của cả quá trình. Hãy xem bạn đang ở đâu trên bản đồ điều trị này.
- Những trường hợp được chỉ định tiêm nội khớp (“Đèn xanh”)
- Thoái hóa khớp: Đặc biệt là khớp gối, vai, háng, khi bệnh nhân không đáp ứng đủ với thuốc uống và vật lý trị liệu sau ít nhất 3 tháng.
- Viêm khớp dạng thấp: Khi chỉ có một hoặc vài khớp đang trong đợt viêm cấp, giúp kiểm soát nhanh triệu chứng mà không cần tăng liều thuốc toàn thân.
- Viêm khớp tinh thể: Gout, giả Gout (bệnh lắng đọng tinh thể Calcium).
- Các bệnh lý phần mềm quanh khớp: Viêm bao hoạt dịch, viêm điểm bám gân (khuỷu tay tennis), hội chứng ống cổ tay.
- Những trường hợp tuyệt đối không được tiêm nội khớp (“Đèn đỏ”)
- Nhiễm trùng: Nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn, nhiễm trùng da tại vị trí tiêm, hoặc nhiễm trùng huyết. Đây là chống chỉ định tuyệt đối.
- Rối loạn đông máu: Bệnh Hemophilia hoặc chỉ số INR > 3.0 ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.
- Gãy xương nội khớp cấp tính.
- Hoại tử chỏm xương đùi: Tiêm vào giai đoạn này có thể làm tình trạng nặng hơn.
- Dị ứng nặng với thành phần của thuốc.
IV. Quy trình tiêm nội khớp chuẩn y khoa: Chuẩn bị gì trước, trong và sau khi tiêm?
Một quy trình chuyên nghiệp không chỉ là hành động tiêm thuốc. Nó là một chuỗi các bước được tiêu chuẩn hóa để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
- Giai đoạn chuẩn bị (Trước khi tiêm)
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng quyết định 50% thành công. Bác sĩ sẽ không chỉ khám khớp của bạn mà còn đánh giá toàn diện sức khỏe, các bệnh đi kèm và các loại thuốc bạn đang dùng. Siêu âm chẩn đoán thường được thực hiện ngay tại phòng khám để đánh giá chính xác mức độ tràn dịch, độ dày màng hoạt dịch và tình trạng bề mặt sụn.
- Giai đoạn thực hiện thủ thuật (Trong khi tiêm)
Đây là lúc công nghệ và kinh nghiệm của bác sĩ phát huy tác dụng.
- Tư thế: Bạn sẽ được đặt ở tư thế tối ưu để mở rộng khe khớp (ví dụ: ngồi gập gối 90 độ khi tiêm khớp gối).
- Sát khuẩn: Vùng da được sát khuẩn 3 lần bằng các dung dịch chuyên dụng.
- Dẫn đường bằng siêu âm: Đây là tiêu chuẩn vàng trong thực hành tiêm khớp hiện đại. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêm khớp gối dưới hướng dẫn siêu âm có tỷ lệ chính xác >95%, so với chỉ khoảng 70-75% khi tiêm mù (dựa vào mốc giải phẫu). Việc này đảm bảo 100% lượng thuốc vào đúng khoang khớp, tránh tiêm vào các cấu trúc phần mềm xung quanh.
- Giai đoạn chăm sóc và theo dõi (Sau khi tiêm)
Hiệu quả của mũi tiêm phụ thuộc rất nhiều vào cách bạn chăm sóc khớp trong 48 giờ đầu tiên.
- Nghỉ ngơi tương đối: Hạn chế đi lại nhiều, leo cầu thang, mang vác nặng.
- Chườm lạnh: Nếu có cảm giác đau tức nhẹ, hãy chườm lạnh qua một lớp khăn mỏng trong 15 phút, 3-4 lần/ngày.
- Theo dõi dấu hiệu báo động: Hãy cảnh giác với bộ ba triệu chứng của nhiễm trùng: Đau dữ dội tăng dần + Sưng nóng đỏ lan rộng + Sốt. Nếu xuất hiện, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
V. Rủi ro, tác dụng phụ và cách xử lý khi có bất thường
Minh bạch về rủi ro là nền tảng của sự tin tưởng. Dưới đây là phân loại các biến chứng theo tần suất để bạn có cái nhìn thực tế nhất.
Tần Suất | Biến Chứng | Mô Tả và Cách Xử Lý |
Thường gặp (>1/100) | Đau sau tiêm | Cảm giác đau nhức tại chỗ tiêm trong 24-48 giờ. Tự khỏi, có thể chườm lạnh. |
Ít gặp (1/1000 – 1/100) | Phản ứng viêm do tinh thể | Khớp sưng nóng đỏ tạm thời sau tiêm Corticoid. Tự giới hạn, không phải nhiễm trùng. |
Teo da, mất sắc tố | Vùng da tiêm bị lõm hoặc bạc màu. Thường do tiêm Corticoid quá nông. | |
Hiếm gặp (<1/10,000) | Nhiễm trùng khớp | Biến chứng nguy hiểm nhất nhưng cực hiếm (tỷ lệ 1/15,000 – 1/50,000). Cần đến bệnh viện cấp cứu ngay. |
Tổn thương gân | Có thể xảy ra nếu tiêm trực tiếp vào gân. Nguy cơ này được giảm thiểu tối đa nhờ siêu âm dẫn đường. |
VI. Chi phí, địa chỉ uy tín và tiêu chí lựa chọn bác sĩ
Đầu tư cho sức khỏe là đầu tư thông minh. Hãy tìm hiểu để khoản đầu tư của bạn mang lại hiệu quả cao nhất.
- Phân tích chi phí tiêm nội khớp
Chi phí cho một liệu trình có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào:
- EAV: Thuốc tiêm – Loại – Corticoid/Acid Hyaluronic. (HA thường đắt hơn 5-10 lần).
- EAV: Kỹ thuật – Phương pháp – Tiêm mù/Dẫn đường siêu âm. (Siêu âm làm tăng chi phí nhưng tăng độ chính xác và an toàn).
- EAV: Cơ sở y tế – Loại hình – Bệnh viện công/Bệnh viện tư.
kính của y học bằng chứng, không còn là một giải pháp mơ hồ mà là một công cụ điều trị mạnh mẽ, có mục tiêu và được cá nhân hóa. Nó đại diện cho một bước tiến trong việc quản lý các bệnh lý khớp, giúp hàng triệu người trên thế giới kiểm soát cơn đau, cải thiện chức năng và duy trì một cuộc sống năng động.Sự thành công của phương pháp này là sự kết hợp giữa công nghệ y học tiên tiến và nghệ thuật chẩn đoán, chỉ định của người bác sĩ. Vì vậy, bước đi quan trọng nhất của bạn lúc này là tìm kiếm một cuộc tư vấn chuyên sâu với bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp. Hãy để kiến thức khoa học dẫn lối và giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho hành trình chăm sóc sức khỏe xương khớp của mình.
VII. Tiêm Nội Khớp Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Bệnh Nhân
- Tiêm nội khớp có an toàn cho các khớp nhỏ như khớp bàn ngón tay, cổ tay không? Có, tiêm nội khớp hoàn toàn an toàn và rất hiệu quả cho các khớp nhỏ như khớp gian đốt ngón tay trong bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc khớp cổ tay trong hội chứng ống cổ tay. Do các khớp này có cấu trúc giải phẫu phức tạp và nằm gần nhiều gân, dây thần kinh, việc tiêm dưới hướng dẫn của siêu âm được đặc biệt khuyến nghị để đảm bảo độ chính xác lên đến 98-100% và tránh tổn thương các cấu trúc lân cận.
- Ngoài Corticoid và Acid Hyaluronic, có các liệu pháp tiêm nội khớp sinh học nào khác không? Có, y học tái tạo đang mở ra hai hướng đi mới đầy hứa hẹn là Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và Liệu pháp tế bào gốc.
- Huyết tương giàu tiểu cầu : Sử dụng máu của chính bạn, qua quá trình ly tâm để thu được một dung dịch có nồng độ tiểu cầu cao gấp 3-7 lần mức bình thường. Các tiểu cầu này giải phóng hàng loạt yếu tố tăng trưởng như PDGF, TGF-β, giúp kích thích quá trình sửa chữa mô và chống viêm.
- Tế bào gốc trung mô : Thường được thu nhận từ mô mỡ tự thân hoặc tủy xương. Các tế bào này có khả năng biệt hóa thành tế bào sụn và tiết ra các phân tử chống viêm mạnh mẽ. Cả hai liệu pháp này đều đang được nghiên cứu sâu rộng và cho thấy tiềm năng lớn, tuy nhiên chúng vẫn được xem là các phương pháp điều trị thử nghiệm và chi phí còn khá cao.
- Tôi bị tăng huyết áp/đái tháo đường, tiêm Corticoid nội khớp có ảnh hưởng đến bệnh nền không? Có ảnh hưởng tạm thời. Việc tiêm Corticoid nội khớp có thể gây tăng đường huyết, thường kéo dài từ 1 đến 5 ngày. Mức tăng trung bình khoảng 20-40 mg/dL, nhưng có thể cao hơn ở bệnh nhân có chỉ số HbA1c cao. Đối với huyết áp, có thể có sự gia tăng tâm thu nhẹ. Do đó, bạn cần thông báo cho bác sĩ và chủ động theo dõi đường huyết mao mạch và huyết áp tại nhà chặt chẽ hơn trong tuần đầu sau tiêm.
- Ngay sau khi tiêm nội khớp, tôi có thể tự lái xe về nhà và đi làm lại ngay được không? Điều này phụ thuộc vào khớp được tiêm và tính chất công việc của bạn.
- Lái xe: Nếu bạn tiêm vào các khớp ở chi dưới (khớp gối, cổ chân) bên chân thuận dùng để đạp ga/phanh, bạn không nên tự lái xe về nhà để đảm bảo an toàn. Hãy nhờ người thân đưa về.
- Đi làm: Nếu công việc của bạn là công việc văn phòng, ít đi lại, bạn có thể đi làm lại gần như ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu công việc đòi hỏi phải đứng lâu, đi lại nhiều hoặc lao động thể chất, bạn nên nghỉ ngơi ít nhất 24-48 giờ.
- Tại sao tiêm nội khớp không có tác dụng với tôi và bước tiếp theo là gì? Có một vài lý do khiến việc tiêm nội khớp không mang lại hiệu quả như mong đợi:
- Chẩn đoán chưa chính xác: Cơn đau có thể không xuất phát từ bên trong khớp mà từ các cấu trúc xung quanh (gân, dây chằng).
- Mức độ thoái hóa quá nặng: Ở giai đoạn thoái hóa khớp độ 4, khi khe khớp đã hẹp hoàn toàn và có nhiều gai xương lớn, hiệu quả của tiêm nội khớp rất hạn chế.
- Tiêm không đúng vị trí: Đây là lý do tại sao tiêm dưới hướng dẫn siêu âm lại quan trọng. Bước tiếp theo, bác sĩ có thể sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh cao cấp hơn như chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá toàn diện khớp, hoặc thảo luận về các lựa chọn điều trị khác, bao gồm cả phẫu thuật nội soi hoặc thay khớp nhân tạo.
- Việc tiêm Corticoid lặp lại có thực sự gây hại hay làm mòn sụn khớp về lâu dài không? Đây là một lo ngại có cơ sở. Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêm Corticoid liều cao và quá thường xuyên (nhiều hơn 4 lần/năm vào cùng một khớp) có thể gây ra độc tính cho tế bào sụn và làm tăng tốc độ mỏng sụn theo thời gian. Đó là lý do các hiệp hội y khoa quốc tế đều đưa ra khuyến cáo nghiêm ngặt về liều lượng và tần suất tiêm để cân bằng giữa lợi ích kháng viêm và nguy cơ tiềm tàng.
- Sự khác biệt giữa Acid Hyaluronic trọng lượng phân tử cao và thấp là gì và loại nào tốt hơn?
- HA trọng lượng phân tử thấp (LMW-HA): Có cấu trúc phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thấm sâu vào mô hơn nhưng thời gian tồn tại trong khớp ngắn hơn.
- HA trọng lượng phân tử cao (HMW-HA): Có cấu trúc lớn hơn, tương tự như dịch khớp tự nhiên, giúp tạo ra hiệu ứng bôi trơn và giảm xóc tốt hơn, thời gian tác dụng cũng kéo dài hơn. Hiện nay, xu hướng đang nghiêng về các sản phẩm HMW-HA hoặc HA liên kết chéo (cross-linked HA) vì chúng chỉ cần một mũi tiêm duy nhất cho cả liệu trình và hiệu quả kéo dài hơn, có thể lên đến 12 tháng.
- Làm thế nào để tôi tối ưu hóa hiệu quả và kéo dài tác dụng của một mũi tiêm nội khớp? Hiệu quả của mũi tiêm không chỉ phụ thuộc vào bác sĩ. Chính bạn cũng đóng vai trò quan trọng. Hãy kết hợp mũi tiêm với một chương trình toàn diện:
- Vật lý trị liệu: Bắt đầu các bài tập tăng cường sức mạnh cho các nhóm cơ xung quanh khớp (ví dụ: cơ tứ đầu đùi cho khớp gối) khoảng 1 tuần sau tiêm.
- Kiểm soát cân nặng: Giảm 5% trọng lượng cơ thể có thể làm giảm 20-30% áp lực lên khớp gối của bạn.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Mang nẹp gối hoặc sử dụng gậy chống ở bên đối diện với khớp đau trong những ngày đầu.
- Quy trình tiêm khớp háng có khác biệt gì so với tiêm khớp gối không? Có, khác biệt rất lớn. Khớp háng là một khớp nằm sâu, được bao bọc bởi nhiều lớp cơ dày và gần các bó mạch máu, dây thần kinh quan trọng. Do đó, việc tiêm khớp háng bắt buộc phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các phương tiện hình ảnh học như siêu âm hoặc màn tăng sáng X-quang để đảm bảo an toàn và chính xác tuyệt đối. Thủ thuật này phức tạp hơn và đòi hỏi bác sĩ có tay nghề rất cao.
- Chi phí cụ thể cho một liệu trình tiêm Acid Hyaluronic vào khớp gối dao động trong khoảng nào? Chi phí cho một liệu trình tiêm HA vào một bên khớp gối có sự dao động lớn, thường từ 2.500.000 VNĐ đến hơn 10.000.000 VNĐ. Sự chênh lệch này phụ thuộc vào:
- Thương hiệu và thế hệ thuốc: Các sản phẩm HA liên kết chéo thế hệ mới, chỉ cần 1 mũi duy nhất, sẽ có giá cao nhất.
- Số mũi tiêm trong liệu trình: Liệu trình 3-5 mũi sẽ có tổng chi phí khác với liệu trình 1 mũi.
- Cơ sở y tế và các dịch vụ đi kèm (phí khám, phí thủ thuật, siêu âm dẫn đường).
- Có thể kết hợp tiêm Corticoid và Acid Hyaluronic trong cùng một đợt điều trị không? Có, đây là một chiến lược điều trị kết hợp khá phổ biến. Bác sĩ có thể tiêm một mũi Corticoid trước để dập tắt nhanh tình trạng viêm cấp tính. Sau đó khoảng 1-2 tuần, khi khớp đã ổn định, sẽ tiếp tục liệu trình tiêm Acid Hyaluronic để cải thiện chức năng và mang lại hiệu quả lâu dài. Việc này giúp giải quyết cả hai vấn đề: viêm và thoái hóa.
- Tôi đang dùng thuốc chống đông máu, tôi có cần ngưng thuốc trước khi tiêm không? Đối với các thủ thuật nguy cơ chảy máu thấp như tiêm nội khớp, hầu hết các hướng dẫn hiện nay cho rằng bệnh nhân đang dùng thuốc chống ngưng tập tiểu cầu liều thấp (như Aspirin 81mg, Clopidogrel 75mg) không cần thiết phải ngưng thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn đang dùng các thuốc chống đông mạnh hơn, bạn cần thông báo cho bác sĩ để có hướng dẫn cụ thể, có thể cần tạm ngưng hoặc điều chỉnh liều vài ngày trước thủ thuật.