PHƯƠNG PHÁP CHỮA BỆNH GOUT HIỆU QUẢ NHẤT
Khi cơn đau Gout đầu tiên ập đến — một cảm giác đau nhói, bỏng rát — câu hỏi cấp bách nhất trong đầu bạn là: “Làm thế nào để chấm dứt điều này?”
Đây là một cuộc chiến trên hai mặt trận: dập tắt cơn viêm cấp tính và kiểm soát nồng độ axit uric trong máu về lâu dài. Bệnh Gout là một bệnh lý chuyển hóa có thể kiểm soát hoàn toàn, nếu bệnh nhân tuân thủ một phác đồ điều trị đa mô thức, bao gồm liệu pháp dùng thuốc, điều chỉnh dinh dưỡng nghiêm ngặt và thay đổi lối sống khoa học .
Chúng ta sẽ cùng nhau “giải phẫu” căn bệnh Gout, từ cơ chế sinh bệnh phức tạp ở cấp độ phân tử, các phương pháp chẩn đoán “tiêu chuẩn vàng”, đến việc phân tích chi tiết từng loại thuốc, từng chế độ ăn. Mục tiêu của tôi là trang bị cho bạn kiến thức để trở thành một “chuyên gia” về chính căn bệnh của mình, tự tin trao đổi với bác sĩ và chủ động trong hành trình kiểm soát Gout, trả lại sự linh hoạt cho từng khớp xương.

I. Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Đối Tượng Nguy Cơ Mắc Bệnh Gout Là Gì ?
Bệnh biểu hiện qua các cơn đau cấp tính (sưng, nóng, đỏ, đau dữ dội) và có thể tiến triển thành mạn tính với sự xuất hiện của các hạt tophi gây tổn thương khớp vĩnh viễn.
- Bệnh Gout là gì?
Về bản chất, bệnh Gout là một dạng viêm khớp do tinh thể gây ra bởi sự lắng đọng của các tinh thể Monosodium Urate tại các mô khớp và mô mềm gây ra cơn đau dữ dội, sưng và nóng đỏ tại khớp.
- Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh Gout :
Tình trạng tăng axit uric máu là tiền đề của Gout, nhưng không phải ai có axit uric cao cũng bị Gout. Nguyên nhân sâu xa đến từ sự mất cân bằng giữa sản xuất và đào thải bao gồm yếu tố di truyền và lối sống bệnh lý.
- Nguyên nhân nguyên phát (Yếu tố di truyền) :
Khoảng 60-70% các trường hợp Gout có yếu tố di truyền rõ rệt. Các nghiên cứu di truyền trên quy mô lớn các biến thể trên những gen vận chuyển urat tại thận chúng làm giảm khả năng đào thải axit uric qua nước tiểu và đóng góp tới 5% sự thay đổi nồng độ axit uric ở thận. Điều này lý giải tại sao có những người ăn uống rất kiêng khem nhưng vẫn bị Gout.
- Nguyên nhân thứ phát (Lối sống và Bệnh lý) :
Đây là yếu tố bạn có thể kiểm soát:
- Chế độ ăn giàu purin: Việc tiêu thụ các thực phẩm “báo động đỏ” như gan bê, cá cơm, hoặc nội tạng động vật sẽ làm gia tăng gánh nặng purin cho cơ thể.
- Rượu bia: Đặc biệt là bia, không chỉ chứa nhiều purin mà còn làm tăng sản xuất axit uric ở gan và ức chế sự đào thải của thận khiến nguy cơ bị Gout tăng lên.
- Thừa cân, béo phì: Mô mỡ không chỉ là nơi dự trữ năng lượng mà còn là một cơ quan nội tiết nó sản xuất ra các chất gây viêm và insulin làm giảm hiệu quả đào thải axit uric của thận. Người béo phì có nguy cơ mắc Gout cao gấp 4 lần người bình thường.
- Dấu hiệu nhận biết điển hình của cơn Gout cấp và Gout mạn tính :
Việc phân biệt rõ ràng các triệu chứng của cơn Gout cấp và dấu hiệu của Gout mạn tính là yếu tố then chốt giúp bạn và bác sĩ đưa ra chiến lược điều trị kịp thời và hiệu quả.
- Triệu chứng cơn Gout cấp :
Cơn Gout là một cấp cứu nội khoa đặc trưng bởi 4 dấu hiệu kinh điển: Sưng – Nóng – Đỏ – Đau. Cơn đau thường đạt đỉnh điểm trong vòng 12-24 giờ và dữ dội đến mức bệnh nhân không thể chịu được một tấm ga trải giường chạm vào. Hơn 50% các trường hợp Gout đầu tiên xảy ra ở khớp bàn ngón chân cái, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến mu bàn chân, cổ chân, và đầu gối.
- Biểu hiện của Gout mạn tính có hạt Tophi L
Nếu không được điều trị hạ axit uric máu đúng cách, Gout cấp sẽ tiến triển thành Gout mạn tính. Giai đoạn này được định nghĩa bởi sự xuất hiện của hạt tophi, là các khối u mềm, không đau, màu trắng ngà, chứa tinh thể lắng đọng. Chúng thường xuất hiện ở vành tai, quanh các khớp ngón tay, khuỷu tay, gân Achilles. Sự hiện diện của hạt tophi là một dấu hiệu cho thấy gánh nặng axit uric trong cơ thể đã ở mức rất cao và bệnh đã bắt đầu gây tổn thương xương khớp vĩnh viễn
II. Chẩn Đoán Chính Xác Bệnh Gout
Chẩn đoán Gout không thể chỉ dựa vào “phỏng đoán” hay một chỉ số axit uric máu đơn lẻ. Để xây dựng một phác đồ hiệu quả, bác sĩ cần những bằng chứng xác thực từ các phương pháp chẩn đoán hiện đại, trong đó chọc hút dịch khớp là tiêu chuẩn vàng, kết hợp xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh.
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ Axit Uric có phải là tất cả?
Xét nghiệm nồng độ axit uric máu là một xét nghiệm nền tảng nhưng cần được diễn giải một cách thận trọng. ó tới 30-40% bệnh nhân có nồng độ axit uric trong giới hạn bình thường (<6.8 mg/dL) ngay tại thời điểm diễn ra cơn Gout cấp. Lý do là vì các cytokine gây viêm (như IL-6) có thể tạm thời làm giảm nồng độ axit uric trong máu bằng cách thúc đẩy nó lắng đọng vào khớp. Do đó, việc xét nghiệm nên được thực hiện khoảng 2-4 tuần sau khi cơn cấp đã qua đi để có kết quả phản ánh đúng nhất tình trạng cơ bản của bạn.
- Chọc hút dịch khớp: “Tiêu chuẩn vàng” để xác định bệnh :
Phương pháp chọc hút dịch khớp và soi dưới kính hiển vi phân cực vẫn là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán xác định Gout. Khi quan sát mẫu dịch khớp bác sĩ sẽ tìm kiếm sự hiện diện của các tinh thể có hình ảnh đặc trưng là hình kim, lưỡng chiết quang âm mạnh – tức là chúng có màu vàng khi nằm song song với trục bù của kính hiển vi. Việc tìm thấy các tinh thể này cho phép chẩn đoán chắc chắn 100%, giúp phân biệt Gout với các bệnh viêm khớp khác như viêm khớp nhiễm khuẩn hay giả Gout.
- Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, Siêu âm, CT năng lượng kép) :
Các công cụ hình ảnh học hiện đại cho phép “nhìn thấy” những gì mắt thường không thể thấy.
- Siêu âm khớp: Đây là một công cụ cực kỳ hữu ích, không xâm lấn. Siêu âm có thể phát hiện dấu hiệu “đường đôi” , là hình ảnh các tinh thể phủ một lớp mỏng lên bề mặt sụn khớp xuất hiện ngay cả trước khi bệnh nhân có cơn Gout đầu tiên.
- CT năng lượng kép: Công nghệ DECT sử dụng hai mức năng lượng tia X khác nhau để phân biệt vật chất dựa trên số hiệu nguyên tử của chúng. Nó có thể “mã hóa màu” cho các tinh thể urat thành màu xanh lá cây, giúp xác định chính xác vị trí và đo lường khối lượng hạt tophi trong toàn bộ cơ thể đây là một công cụ mạnh mẽ để theo dõi hiệu quả điều trị.
III. Nguyên Tắc Vàng & Phác Đồ Điều Trị Gout Hiệu Quả Nhất
Phác đồ điều trị Gout hiệu quả được chia thành 2 giai đoạn à cắt cơn gout cấp và điều trị hạ Axit Uric máu , không thể đảo ngược hay xem nhẹ bất kỳ giai đoạn nào.
- Giai đoạn 1: Cắt cơn Gout cấp – Mục tiêu giảm đau, chống viêm tức thì
Mục tiêu trong vòng 24-72 giờ đầu tiên là dập tắt cơn viêm, giảm đau và giúp bạn quay trở lại sinh hoạt bình thường. Các loại thuốc điều trị Gout cấp – ưu và nhược điểm :
Tên thuốc | Cơ chế & Liều dùng khuyến cáo (tham khảo) | Ưu điểm & Nhược điểm |
NSAIDs | Ức chế enzyme COX, giảm tổng hợp Prostaglandin gây viêm. Liều cao, ngắn ngày (vd: Naproxen 500mg x 2 lần/ngày). | Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, phổ biến.
Nhược điểm: Nguy cơ trên tiêu hóa (viêm loét, xuất huyết), thận và tim mạch. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận, có tiền sử loét dạ dày. |
Colchicine | Ức chế sự di chuyển của bạch cầu, ngăn chặn chuỗi phản ứng viêm. Liều thấp hiện đại: 1.2mg ngay khi có triệu chứng, sau 1 giờ dùng thêm 0.6mg. | Ưu điểm: Đặc hiệu cho Gout. Nhược điểm: Khoảng trị liệu hẹp, dễ gây tác dụng phụ trên tiêu hóa (tiêu chảy). Cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận, suy gan. |
Corticoids | Kháng viêm mạnh, ức chế nhiều con đường tín hiệu viêm. (vd: Prednisone 30-40mg/ngày trong 3-5 ngày rồi giảm liều). | Ưu điểm: Rất mạnh, lựa chọn tốt khi NSAIDs/Colchicine chống chỉ định.
Nhược điểm: Nhiều tác dụng phụ nếu dùng kéo dài (tăng đường huyết, loãng xương, giữ nước). |
- Giai đoạn 2: Điều trị hạ Axit Uric máu (ULT)
Đây là giai đoạn quyết định sự thành bại trong việc kiểm soát Gout lâu dài. Liệu pháp hạ axit uric – không được bắt đầu trong cơn cấp mà nên đợi 2-4 tuần sau khi cơn viêm đã ổn định hoàn toàn. Mục tiêu điều trị là hạ và duy trì nồng độ axit uric máu xuống dưới (< 6 mg/dL hay < 360 µmol/L). Đối với những bệnh nhân Gout mạn tính (< 5 mg/dL hay < 300 µmol/L) để thúc đẩy quá trình hòa tan các hạt tophi lắng đọng. Nhóm thuốc và cơ chế để điều trị Gout :
Tên nhóm thuốc | Cơ chế & Lựa chọn | Lưu ý đặc biệt quan trọng (E-E-A-T) |
Ức chế Xanthine Oxidase (XOI) | Chặn enzyme then chốt tạo ra axit uric. | Allopurinol: Lựa chọn đầu tay
Nguyên tắc “start low, go slow” (bắt đầu 100mg/ngày, tăng dần). Cảnh báo: Trước khi dùng, bệnh nhân gốc Đông Nam Á (Thái, Hán…) nên xét nghiệm gen để loại trừ nguy cơ dị ứng nặng. Febuxostat:Lựa chọn thứ hai. Hiệu quả hơn Allopurinol ở liều tương đương nhưng có cảnh báo về nguy cơ tim mạch từ FDA. |
Tăng thải trừ Axit Uric | Tăng cường đào thải urat qua thận. | Probenecid, Lesinurad: Chỉ hiệu quả ở bệnh nhân có chức năng thận tốt và không có tiền sử sỏi urat. Yêu cầu bệnh nhân phải uống rất nhiều nước. |
IV. Chữa Bệnh Gout Không Dùng Thuốc: Nền Tảng Vững Chắc Từ Dinh Dưỡng & Lối Sống
Nếu thuốc là vũ khí tấn công, thì dinh dưỡng và lối sống chính là tấm khiên phòng thủ. Các nghiên cứu cho thấy việc thay đổi lối sống có thể làm giảm nồng độ axit uric khoảng 1-2 mg/dL và giảm tần suất các cơn Gout tái phát tới 40-50%.
- Xây dựng chế độ ăn ít Purin: “Kim chỉ nam” cho người bệnh Gout
Chế độ ăn cho người bệnh Gout không phải là kiêng khem khổ hạnh, mà là lựa chọn thực phẩm thông minh. Chế độ ăn vốn được thiết kế cho người cao huyết áp cũng được chứng minh là rất hiệu quả trong việc giảm axit uric. Danh sách thực phẩm cần lưu ý:
- Nhóm “Báo Động Đỏ” (Cần tránh tuyệt đối):
- Nội tạng động vật (gan, lòng, cật, óc).
- Các loại thịt thú rừng.
- Chiết xuất thịt, men bia.
- Các loại cá có hàm lượng purin rất cao: cá trích, cá cơm, cá mòi.
- Nhóm “Đèn Vàng” (Hạn chế tối đa):
- Thịt đỏ (bò, lợn, cừu): Tối đa 100g/ngày, không quá 2-3 lần/tuần.
- Hải sản có vỏ (tôm, cua, sò điệp).
- Rượu bia, đặc biệt là bia.
- Đồ uống có đường fructose (nước ngọt, soda).
- Nhóm “Đèn Xanh” (Khuyến khích sử dụng):
- Sữa và các sản phẩm từ sữa ít béo: Các protein trong sữa được chứng minh là có tác dụng tăng thải axit uric.
- Trái cây: Đặc biệt là quả cherry (anh đào). Một nghiên cứu cho thấy] (ăn khoảng 10-12 quả cherry mỗi ngày có thể giúp giảm nguy cơ tái phát cơn Gout tới 35%.
- Hầu hết các loại rau củ: Kể cả các loại rau từng bị “oan” là giàu purin như măng tây, nấm, rau bia.
- Cà phê: Uống cà phê điều độ có liên quan đến việc giảm nồng độ axit uric.
- Vận động hợp lý và kiểm soát cân nặng
Tình trạng thừa cân, béo phì gây ra tình trạng kháng insulin, một tình trạng làm giảm khả năng đào thải axit uric của thận tới 20-30%. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng việc giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giúp hạ nồng độ axit uric máu từ 0.5 đến 1.5 mg/dL và giảm tần suất các cơn Gout cấp tái phát một cách đáng kể .Chiến lược vận động thông minh cho người bệnh Gout:
- Mục tiêu: Đặt mục tiêu giảm cân từ từ, khoảng 0.5 kg mỗi tuần. Việc giảm cân quá nhanh có thể gây ra tình trạng nhiễm toan ceton, làm tăng axit uric và thậm chí kích hoạt cơn Gout cấp.
- Lựa chọn bài tập: Ưu tiên các bài tập ít tác động lên khớp như bơi lội, đạp xe tại chỗ, đi bộ nhanh, yoga. Các hoạt động này giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và độ linh hoạt của khớp mà không gây thêm áp lực.
- Thời điểm tập luyện: Tuyệt đối tránh tập thể dục cường độ cao hoặc các bài tập tác động mạnh lên khớp đang bị viêm trong và ngay sau cơn Gout cấp. Hãy đợi ít nhất 1-2 tuần sau khi cơn đau đã hết hoàn toàn.
-
Các phương pháp hỗ trợ giảm đau tại nhà
Các biện pháp tại nhà bao gồm chườm lạnh, nghỉ ngơi, nâng cao chi đóng vai trò như một “đội phản ứng nhanh”, giúp bạn giảm bớt sự khó chịu trong khi chờ thuốc kháng viêm phát huy tác dụng. Cơ chế chính của chúng là giảm lưu lượng máu đến khớp viêm và làm chậm quá trình dẫn truyền tín hiệu đau.
- Liệu pháp chườm lạnh: Việc áp dụng túi đá lên khớp bị viêm trong 15-20 phút sẽ gây ra hiện tượng co mạch giúp giảm sưng, giảm nóng đỏ và (làm tê liệt tạm thời các thụ thể cảm nhận đau. Hãy lặp lại việc này 3-4 lần một ngày, luôn bọc túi đá trong một chiếc khăn mỏng để tránh bỏng lạnh.
- Nghỉ ngơi và nâng cao chi: Việc để khớp nghỉ ngơi hoàn toàn và kê cao chi bị đau hơn mức tim sẽ giúp giảm áp lực nội khớp và hỗ trợ dẫn lưu dịch viêm về hệ tuần hoàn trung tâm.
V. Sống Chung Với Bệnh Gout: Theo Dõi & Phòng Ngừa Tái Phát Lâu Dài
Kiểm soát Gout không phải là một cuộc chạy nước rút, mà là một cuộc đua marathon đòi hỏi sự kiên trì và chiến lược. Việc quản lý bệnh lâu dài là chìa khóa để bạn có một cuộc sống không bị giới hạn bởi những cơn đau và ngăn ngừa những tổn thương không thể phục hồi.
- Tầm quan trọng của việc tái khám định kỳ với bác sĩ Cơ Xương Khớp
Mối quan hệ giữa bạn và bác sĩ là một mối quan hệ đối tác, trong đó việc tái khám định kỳ là yếu tố sống còn để đảm bảo chiến lược điều trị luôn đi đúng hướng. Việc theo dõi điều trị không chỉ là đo lại nồng độ axit uric mà còn bao gồm một loạt các đánh giá quan trọng khác.
- Lịch trình và mục tiêu theo dõi như :
- Giai đoạn dò liều thuốc: Trong những tháng đầu tiên sử dụng liệu pháp hạ axit uric, cần tái khám mỗi 4-6 tuần để bác sĩ điều chỉnh liều thuốc cho đến khi đạt được nồng độ axit uric mục tiêu.
- Giai đoạn duy trì: Khi nồng độ axit uric đã ổn định dưới ngưỡng mục tiêu, lịch tái khám có thể giãn ra mỗi 6 tháng.
- Các xét nghiệm cần theo dõi:
- Axit uric máu: Để đảm bảo luôn nằm trong ngưỡng mục tiêu.
- Chức năng thận: Xét nghiệm Creatinine và eGFR (mức lọc cầu thận ước tính) để theo dõi ảnh hưởng của bệnh và thuốc lên thận.
- Chức năng gan: Xét nghiệm men gan AST, ALT vì một số thuốc điều trị Gout được chuyển hóa qua gan.
- Quản lý bệnh Gout cùng các bệnh đồng mắc:
Bệnh Gout hiếm khi đi một mình nó thường là một phần của một bức tranh lớn hơn gọi là hội chứng chuyển hóa. Dữ liệu thống kê cho thấy một mối liên quan hai chiều chặt chẽ:
- Khoảng 74% bệnh nhân Gout có tăng huyết áp.
- Khoảng 26% có đái tháo đường type 2.
- Hơn 50% có bệnh thận mạn từ giai đoạn 3 trở lên.
- Tăng axit uric máu được xem là một yếu tố nguy cơ độc lập cho các biến cố tim mạch (như nhồi máu cơ tim và đột quỵ).
Do đó, việc điều trị Gout phải là một phần của một chiến lược quản lý sức khỏe tổng thể. Việc kiểm soát tốt huyết áp, đường huyết và mỡ máu không chỉ giúp bảo vệ tim và thận của bạn mà còn cải thiện hiệu quả của việc điều trị Gout.
- Ảnh hưởng của Gout đến sức khỏe tinh thần và cách vượt qua
Gánh nặng của bệnh Gout vượt xa những cơn đau thể chất. Sự đau đớn mạn tính, khó lường và những hạn chế trong sinh hoạt có thể dẫn đến tình trạng stress, lo âu, rối loạn giấc ngủ và thậm chí là trầm cảm. Một nghiên cứu trên tạp chí Arthritis Care & Research chỉ ra rằng bệnh nhân Gout có nguy cơ bị trầm cảm cao hơn 42% so với dân số chung. Đừng âm thầm chịu đựng. Hãy chia sẻ với bác sĩ về những khó khăn tâm lý bạn đang gặp phải. Các liệu pháp như thiền định, chánh niệm và việc tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân có thể mang lại lợi ích to lớn.
VI. Hỏi & Đáp Chuyên Sâu Về Bệnh Gout
- Mất bao lâu để một hạt tophi có thể tan biến sau khi bắt đầu điều trị? Thời gian để một hạt tophi tan biến phụ thuộc vào kích thước của nó và mức độ bạn duy trì nồng độ axit uric trong máu. Nghiên cứu cho thấy tốc độ tan trung bình của hạt tophi là khoảng 5 mm đường kính mỗi tháng khi nồng độ axit uric được duy trì ổn định dưới 5.0 mg/dL. Do đó, một hạt tophi nhỏ có đường kính 5 mm có thể cần khoảng 10-12 tháng để tan hoàn toàn. Những hạt tophi khổng lồ có thể mất vài năm. Đây là lý do tại sao việc tuân thủ điều trị và duy trì axit uric ở mức rất thấp là cực kỳ quan trọng.
- Bệnh Gout và Giả Gout (Pseudogout) khác nhau như thế nào? Cả hai đều là bệnh viêm khớp do tinh thể và có triệu chứng lâm sàng rất giống nhau (sưng, nóng, đỏ, đau khớp đột ngột), nhưng chúng có bản chất hoàn toàn khác biệt.
- Bệnh Gout: Gây ra bởi sự lắng đọng của tinh thể Monosodium Urate (MSU).
- Bệnh Giả Gout: Gây ra bởi sự lắng đọng của tinh thể Calcium Pyrophosphate Dihydrate (CPPD). Chẩn đoán phân biệt “tiêu chuẩn vàng” là chọc hút dịch khớp và soi dưới kính hiển vi phân cực: tinh thể MSU có hình kim, lưỡng chiết quang âm, trong khi tinh thể CPPD có hình que hoặc hình thoi, lưỡng chiết quang dương yếu.
- Tại sao Gout ít gặp ở phụ nữ trước mãn kinh nhưng lại tăng sau đó? Nguyên nhân chính là do hormone estrogen. Estrogen có tác dụng uricosuric, tức là tăng cường khả năng đào thải axit uric của thận. Trước khi mãn kinh, nồng độ estrogen cao giúp bảo vệ phụ nữ khỏi tình trạng tăng axit uric máu. Sau khi mãn kinh, nồng độ estrogen sụt giảm mạnh, làm giảm hiệu quả đào thải của thận, khiến nồng độ axit uric trong máu tăng lên. Tỷ lệ mắc Gout ở nam và nữ trước tuổi 50 là khoảng 4:1, nhưng sau tuổi 65, tỷ lệ này thu hẹp lại chỉ còn khoảng 3:2.
- Mối quan hệ hai chiều giữa bệnh Gout và bệnh thận mạn tính là gì? Đây là một “vòng xoắn bệnh lý” nguy hiểm. Thận là cơ quan chính đào thải khoảng 70% lượng axit uric của cơ thể. Do đó, khi bạn bị bệnh thận mạn (CKD), khả năng đào thải giảm, gây tăng axit uric và dẫn đến Gout. Ngược lại, tình trạng tăng axit uric máu kéo dài và sự lắng đọng tinh thể urat trong nhu mô thận có thể gây ra bệnh viêm thận kẽ, dẫn đến ổn thương và suy giảm chức năng thận theo thời gian. Việc kiểm soát Gout cũng chính là bảo vệ thận của bạn và ngược lại.
- Tôi có thể uống một chút rượu vang thay cho bia không? Mặc dù bia được xem là “kẻ thù số một” của bệnh nhân Gout do chứa hàm lượngpurintừ men bia và cồn rất cao, nhưng không có loại đồ uống có cồn nào là an toàn tuyệt đối. Rượu mạnh liquor làm tăng nguy cơ Gout khoảng 1.6 lần cho mỗi khẩu phần/ngày. Rượu vang dường như có nguy cơ thấp hơn nhưng cồn (ethanol) trong bất kỳ loại đồ uống nào cũng làmt ăng sản xuất axit uric và giảm đào thải qua thận. Khuyến cáo tốt nhất là kiêng hoàn toàn. Nếu phải uống, hãy giới hạn ở mức tối thiểu không quá 1 ly rượu vang/ngày và tuyệt đối tránh trong cơn cấp.
- Tại sao nước ngọt và nước ép trái cây đóng hộp lại nguy hiểm cho người bệnh Gout? Thủ phạm chính là đường fructose, đặc biệt là siro ngô có hàm lượng fructose cao. Quá trình chuyển hóa dị hóa của fructose trong gan sử dụng rất nhiều năng lượng ATP, dẫn đến việc sản sinh ra một lượng lớn AMP, chất này sau đó sẽ được chuyển hóa thành axit uric. Một nghiên cứu lớn cho thấy việc uống 2 lon nước ngọt chứa đường mỗi ngày làm tăng nguy cơ mắc Gout lên tới 85%. Hãy đọc kỹ nhãn thực phẩm và tránh xa các sản phẩm chứa HFCS.
- Tôi có thực sự cần kiêng các loại rau củ giàu purin như nấm hay măng tây không? Đây là một quan niệm cũ đã được khoa học hiện đại bác bỏ. Nhiều nghiên cứu lớn đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ các loại rau giàu purin như măng tây, súp lơ, rau bina, nấm không làm tăng nguy cơ mắc Gout hay các cơn Gout tái phát. Ngược lại, các loại rau này còn cung cấp chất xơ, vitamin và các chất chống oxy hóa có lợi. Purin có nguồn gốc thực vật dường như có sinh khả dụng và ảnh hưởng chuyển hóa khác biệt so với purin từ thịt và hải sản.
- Ngoài Allopurinol và Febuxostat, có liệu pháp hạ axit uric nào mới hơn không? Có. Y học đang phát triển các liệu pháp mới nhắm vào các cơ chế khác nhau:
- Thuốc ức chế URAT1: Các thuốc như Dotinurad đã được phê duyệt ở Nhật Bản hoạt động bằng cách ức chế kênh URAT1 ở ống lượn gần của thận, giúp tăng mạnh việc thải trừ axit uric.
- Liệu pháp enzyme: Pegloticase là một dạng enzyme uricase tái tổ hợp, có khả năng chuyển hóa trực tiếp axit uric thành allantoin (một chất rất dễ tan và được đào thải nhanh chóng). Liệu pháp này được chỉ định cho các trường hợp Gout mạn tính có hạt tophi nặng, kháng trị với các liệu pháp thông thường, nó có thể hạ axit uric về gần 0 và làm tan các hạt tophi rất nhanh.
9. Bệnh Gout có chữa khỏi dứt điểm được không? KHÔNG, Gout không thể chữa khỏi dứt điểm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được. Bệnh Gout là một bệnh lý mạn tính tương tự như tăng huyết áp hay đái tháo đường. Mục tiêu của điều trị không phải là “diệt trừ” bệnh, mà là đưa bệnh vào trạng thái “thuyên giảm” , tức là bạn không còn bị các cơn đau cấp, các hạt tophi tan biến và bạn có thể sống một cuộc sống hoàn toàn bình thường. Điều này chỉ có thể đạt được bằng việc tuân thủ điều trị hạ axit uric suốt đời.
10. Y học cổ truyền , đông y (lá tía tô, lá lốt…) có thực sự hiệu quả? Một số thảo dược như lá tía tô chứa các hợp chất flavonoid có hoạt tính kháng viêm do đó chúng có thể đóng vai trò như một liệu pháp bổ trợ giúp giảm nhẹ triệu chứng trong cơn cấp. Tuy nhiên, đây là một điểm cực kỳ quan trọng: các phương pháp này hoàn toàn không có khả năng hạ nồng độ axit uric trong máu và không thể thay thế liệu pháp ULT bằng thuốc Tây y. Việc chỉ dựa vào thảo dược mà bỏ qua thuốc hạ axit uric là một sai lầm nguy hiểm, sẽ khiến bệnh âm thầm tiến triển và dẫn đến các biến chứng không thể phục hồi. Xem thêm tại https://someco.vn/dieu-tri-gout-bang-dong-y/
11. Tự ý mua và sử dụng thuốc điều trị Gout nguy hiểm như thế nào?
Đây là hành động có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng của bạn. Việc tự ý dùng thuốc tiềm ẩn những rủi ro chết người:
- Hội chứng quá mẫn Allopurinol (AHS): Đây là một phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng, gây tổn thương đa cơ quan với tỷ lệ tử vong lên tới 20-25%.
- Tương tác thuốc: Có thể gây tương tác nguy hiểm với các thuốc khác như thuốc chống đông máu Warfarin hay thuốc ức chế miễn dịch Azathioprine.
- Che giấu bệnh: Việc lạm dụng thuốc giảm đau có thể làm lu mờ các triệu chứng của cơn cấp, khiến bạn lầm tưởng bệnh đã ổn trong khi quá trình lắng đọng urat và phá hủy khớp vẫn đang âm thầm diễn ra.