Thay Khớp Nhân Tạo: Hướng Dẫn Cho Bệnh Nhân Thoái Hóa Khớp Nặng
Khi cơn đau do thoái hóa khớp đã biến cuộc sống của bạn thành một chuỗi ngày chịu đựng, khi những bậc thang trở thành ngọn núi và giấc ngủ không còn trọn vẹn, đó là lúc y học hiện đại mang đến một giải pháp mang tính cách mạng. Xem Thêm tại https://someco.vn/thoai-hoa-khop-thoat-vi-dia-dem/
Phẫu thuật thay khớp nhân tạo là một can thiệp ngoại khoa có độ chính xác cao, nhằm loại bỏ hoàn toàn bề mặt khớp đã bị phá hủy và thay thế bằng một hệ thống khớp nhân tạo tiên tiến, giúp phục hồi chức năng vận động và chấm dứt cơn đau mạn tính.
Đây không phải là một thử nghiệm, mà là một quy trình đã được chuẩn hóa với tỷ lệ thành công về mặt chức năng lên đến trên 95%, mang lại cơ hội sống một cuộc đời mới, năng động và không đau đớn.Bài viết này không chỉ là một bản tóm tắt thông tin. Đây là một cẩm nang y khoa toàn diện, được xây dựng dựa trên các bằng chứng và dữ liệu lâm sàng mới nhất.
Chúng tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào từng khía cạnh: từ việc nhận diện các dấu hiệu “báo động đỏ” cho thấy đã đến lúc phải phẫu thuật, giải mã công nghệ vật liệu và kỹ thuật mổ tiên tiến, cho đến việc vạch ra một lộ trình phục hồi chi tiết và định hướng cuộc sống trong 15-20 năm tới với chiếc khớp mới. Hãy trang bị cho mình kiến thức để trở thành một người bệnh thông thái, chủ động trong hành trình tìm lại niềm vui vận động.
I. “Đèn Đỏ” Cảnh Báo: Khi Nào Phẫu Thuật Thay Khớp Là Lựa Chọn Bắt Buộc?
Quyết định thực hiện một cuộc đại phẫu không bao giờ là dễ dàng. Tuy nhiên, trong y học, có những chỉ định rõ ràng dựa trên bằng chứng khách quan. Hãy xem liệu tình trạng của bạn có rơi vào những tiêu chí “vàng” dưới đây hay không.
- Các triệu chứng lâm sàng không thể phớt lờ
- Mức độ đau đã ở ngưỡng tàn phế: Cơn đau của bạn không còn đơn thuần là sự khó chịu. Nó đã trở thành một cơn đau mạn tính với thang điểm đau VAS thường xuyên ở mức > 7/10, xuất hiện ngay cả khi bạn nghỉ ngơi và đặc biệt là những cơn đau về đêm làm bạn thức giấc. Các loại thuốc kháng viêm không steroid hay Opioid yếu gần như không còn tác dụng.
- Chức năng vận động bị phá hủy nghiêm trọng: Tình trạng cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 60 phút. Bạn không thể đi bộ quá 100 mét mà không cần dừng lại, việc đứng lên ngồi xuống một chiếc ghế thấp trở thành một thử thách, và bạn hoàn toàn không thể leo cầu thang.
- Biến dạng khớp và mất vững: Bằng mắt thường, bạn có thể thấy khớp gối đã bị biến dạng, điển hình là tình trạng chân vòng kiềng hoặc chân chữ X. Khớp có thể bị mất vững, có cảm giác “sụm” xuống khi đi lại.
- Bằng chứng không thể chối cãi từ Chẩn đoán Hình ảnh
- Phim X-quang là “bằng chứng thép”: Phim X-quang khớp cho thấy các dấu hiệu của thoái hóa khớp độ 4, bao gồm mất hoàn toàn khe khớp, xơ hóa xương dưới sụn, và gai xương lớn. Đây là hình ảnh của hai đầu xương trơ trọi, cọ xát trực tiếp vào nhau, là nguyên nhân chính gây ra cơn đau dữ dội của bạn.
- Vai trò của các phương tiện khác: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp cộng hưởng từ để đánh giá các tổn thương phần mềm phức tạp hoặc loại trừ các bệnh lý khác như hoại tử vô mạch chỏm xương đùi, một tình trạng chỏm xương bị chết đi do thiếu máu nuôi.
- Khi các phương pháp điều trị bảo tồn đã “chạm trần”
Phẫu thuật thay khớp nhân tạo được xem là lựa chọn hợp lý khi bạn đã đi đến cuối con đường điều trị bảo tồn. Điều này có nghĩa là bạn đã thất bại với một phác đồ điều trị toàn diện kéo dài ít nhất 6 tháng, bao gồm:
- Sử dụng thuốc kháng viêm, giảm đau liều tối ưu.
- Hoàn thành các liệu trình vật lý trị liệu chuyên sâu.
- Đã thử các biện pháp can thiệp tại chỗ như tiêm nội khớp (tiêm Corticoid hoặc Acid Hyaluronic) nhưng hiệu quả chỉ là tạm thời hoặc không đáng kể.
II. Giải Mã Cuộc Đại Phẫu: Công Nghệ và Kỹ Thuật Đằng Sau Sự Thành Công
Hiểu rõ về cuộc phẫu thuật sẽ giúp bạn vững tâm hơn. Đây không chỉ là một ca mổ “đục đẽo” đơn thuần, mà là một quy trình kỹ thuật cao, ứng dụng những tiến bộ vượt bậc của y học.
- Phân loại phẫu thuật: Lựa chọn nào dành cho bạn?
Tùy vào vị trí và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ tư vấn loại phẫu thuật phù hợp nhất:
- Thay khớp gối:
- Thay khớp gối toàn phần: Phổ biến nhất, thay thế cả 3 khoang của khớp gối.
- Thay khớp gối một khoang: Kỹ thuật ít xâm lấn, chỉ thay thế một khoang bị hỏng, thường dành cho bệnh nhân trẻ tuổi với tổn thương khu trú.
- Thay khớp háng:
- Thay khớp háng toàn phần: Thay thế cả chỏm xương đùi và ổ cối. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho thoái hóa khớp háng.
- Thay khớp háng bán phần: Chỉ thay thế chỏm xương đùi, thường áp dụng cho các ca gãy cổ xương đùi ở người rất lớn tuổi, ít vận động.
- Kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến: Hướng tới sự chính xác tuyệt đối
Để đảm bảo khớp nhân tạo được đặt ở vị trí hoàn hảo, các công nghệ hiện đại đã được áp dụng:
- Phẫu thuật ít xâm lấn: Sử dụng đường mổ nhỏ hơn, giúp giảm tổn thương phần mềm, ít mất máu và phục hồi nhanh hơn.
- Phẫu thuật có máy tính hỗ trợ: Sử dụng hệ thống định vị hồng ngoại để giúp bác sĩ đặt khớp với độ chính xác cao.
- Phẫu thuật có Robot hỗ trợ: Phẫu thuật có Robot hỗ trợ sử dụng một cánh tay robot để thực hiện các đường cắt xương với độ chính xác dưới 1mm và độ lệch trục dưới 1 độ. Đây là đỉnh cao của công nghệ thay khớp, giúp tối ưu hóa chức năng và tuổi thọ của khớp nhân tạo.
III. Hành Trình Phẫu Thuật: Lộ Trình Chi Tiết Từ Nhà Đến Bệnh Viện và Quay Về
Một cuộc đại phẫu cần một kế hoạch chi tiết. Dưới đây là lộ trình từng bước để bạn và gia đình có sự chuẩn bị tốt nhất.
- Giai đoạn chuẩn bị: “Bài tập về nhà” quyết định thành công
- Đánh giá sức khỏe toàn diện: Bạn sẽ được thực hiện các xét nghiệm máu, chụp X-quang tim phổi, điện tâm đồ để đảm bảo bạn đủ điều kiện sức khỏe. Các ổ nhiễm trùng tiềm tàng (như răng sâu, nhiễm trùng tiết niệu) phải được điều trị triệt để trước mổ.
- Tối ưu hóa thể trạng: Bác sĩ có thể yêu cầu bạn giảm cân nếu bị béo phì, kiểm soát đường huyết thật tốt nếu bị tiểu đường. Bắt đầu tập các bài làm mạnh cơ tứ đầu đùi và cơ mông trước mổ sẽ giúp quá trình phục hồi sau này dễ dàng hơn rất nhiều.
- Gặp gỡ ê-kíp phẫu thuật: Bạn sẽ có một buổi tư vấn chuyên sâu với bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ gây mê. Hãy chuẩn bị sẵn các câu hỏi về phương pháp mổ, loại khớp, phương pháp vô cảm (gây mê toàn thân hay gây tê tủy sống), và các rủi ro có thể xảy ra.
- Những ngày đầu sau mổ: Quản lý đau và vận động sớm
Quan niệm “mổ xong phải nằm bất động” đã hoàn toàn lỗi thời.
- Kiểm soát đau đa mô thức: Bạn sẽ được áp dụng một phác đồ kết hợp nhiều phương pháp giảm đau (thuốc uống, thuốc tiêm, gây tê thần kinh ngoại biên) để giữ cho cơn đau ở mức tối thiểu, tạo điều kiện cho việc tập luyện.
- Vận động sớm là chìa khóa: Chuyên viên vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn tập đi những bước đầu tiên với khung hỗ trợ ngay trong vòng 24 giờ sau phẫu thuật. Việc này đã được chứng minh giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng huyết khối và giúp bạn lấy lại sự tự tin nhanh hơn. Thời gian nằm viện Phục hồi sau mổ – Thời gian nằm viện – 3-5 ngày đã được rút ngắn đáng kể nhờ phác đồ này.
IV. Phục Hồi Chức Năng: Lộ Trình Chi Tiết Để Tái Sinh Vận Động
Nếu ca mổ là nền móng, thì quá trình phục hồi chức năng chính là ngôi nhà bạn xây dựng trên đó. Sự kiên trì của bạn sẽ quyết định ngôi nhà đó vững chãi và tiện nghi đến mức nào.
- Lộ trình phục hồi theo từng giai đoạn
Đây là một lộ trình tham khảo. Bác sĩ và chuyên viên vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình cá nhân hóa cho bạn.
Giai Đoạn | Thời Gian | Mục Tiêu Vận Động | Các Lưu Ý Quan Trọng |
Giai đoạn 1: Tại bệnh viện | Ngày 1-5 | Đứng vững, đi lại quãng ngắn với khung, đạt biên độ gập gối 70-90 độ | Tập trung vào kiểm soát đau và sưng nề, học cách di chuyển an toàn |
Giai đoạn 2: Phục hồi sớm | Tuần 2 – 6 | Bỏ khung, chuyển sang dùng nạng/gậy, đi lại độc lập trong nhà, gập gối >110 độ | Bắt đầu các bài tập tăng cường sức mạnh cơ, tập thăng bằng |
Giai đoạn 3: Phục hồi chức năng | Tuần 7 – 12 | Đi lại bình thường không cần trợ giúp, lên xuống cầu thang dễ dàng | Tăng cường độ các bài tập, chuẩn bị quay lại các hoạt động nhẹ nhàng |
Giai đoạn 4: Tái hòa nhập | Sau 3-6 tháng | Quay lại hầu hết các hoạt động sinh hoạt và công việc, có thể chơi các môn thể thao nhẹ | Tiếp tục duy trì thói quen tập luyện để bảo vệ khớp |
V. Cuộc Sống Với Khớp Nhân Tạo: Hướng Dẫn Sử Dụng Cho 15-20 Năm Tới
Thay khớp là một sự đầu tư dài hạn cho sức khỏe. Để tối đa hóa “lợi nhuận” từ sự đầu tư này, bạn cần biết cách chăm sóc và sử dụng chiếc khớp mới của mình một cách thông minh.
- Các hoạt động được khuyến khích và cần tránh
- “Đèn xanh” (An toàn và khuyến khích): Đi bộ, bơi lội, đạp xe (tại chỗ hoặc đường bằng), khiêu vũ, yoga, thái cực quyền, chơi golf (sử dụng xe điện).
- “Đèn vàng” (Cần thảo luận với bác sĩ): Chạy bộ nhẹ nhàng, tennis (đánh đôi), đi bộ đường dài (trekking), trượt tuyết trên đường bằng.
- “Đèn đỏ” (Nên tránh tuyệt đối): Các môn thể thao có tính đối kháng và va chạm mạnh (bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền), các hoạt động có động tác nhảy và tiếp đất đột ngột, cử tạ nặng.
- Nhận diện các biến chứng muộn và tầm quan trọng của tái khám định kỳ
Hiện tượng mòn và lỏng khớp vô khuẩn do các hạt mòn từ bề mặt lót Polyethylene gây ra phản ứng tiêu xương là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của khớp nhân tạo về lâu dài. Do đó, bạn cần tái khám định kỳ (thường là 1, 3, 5 năm sau mổ và sau đó mỗi 2 năm) để chụp X-quang kiểm tra. Hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu có các dấu hiệu:
- Đau trở lại tại khớp đã mổ.
- Có tiếng kêu bất thường từ khớp.
- Cảm giác khớp lỏng lẻo, mất vững.
VI. Các Vấn Đề Thực Tế: Rủi Ro, Chi Phí và Lựa Chọn “Bàn Tay Vàng”
Cuối cùng, hãy cùng nhau giải quyết những vấn đề thực tế nhất mà mọi bệnh nhân và gia đình đều quan tâm.
- Nhận diện và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm
Mặc dù có tỷ lệ thành công cao, thay khớp vẫn là một cuộc đại phẫu và tiềm ẩn rủi ro. Tuy nhiên, y học hiện đại đã có những biện pháp phòng ngừa rất hiệu quả.
- Nhiễm trùng sâu : Là biến chứng đáng sợ nhất nhưng tỷ lệ đã giảm xuống dưới 1% nhờ quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt trong phòng mổ và phác đồ sử dụng kháng sinh dự phòng.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu : Cục máu đông hình thành ở chân, có nguy cơ di chuyển lên phổi. Tỷ lệ này khoảng 1-2% và được phòng ngừa hiệu quả bằng thuốc chống đông, vớ áp lực và vận động sớm.
- Trật khớp nhân tạo : Thường gặp ở khớp háng (tỷ lệ 1-3%), nguy cơ cao nhất trong 3 tháng đầu. Bạn sẽ được hướng dẫn các tư thế cần tránh để phòng ngừa biến chứng này.
- Tiêu chí lựa chọn “Bàn tay vàng”: Tìm bác sĩ và bệnh viện uy tín
Quyết định của bạn sẽ ảnh hưởng đến 15-20 năm tới, vì vậy hãy lựa chọn thật kỹ lưỡng.
- Về bệnh viện: Hãy chọn các bệnh viện lớn có chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình – Phẫu thuật khớp, có kinh nghiệm thực hiện hàng trăm, thậm chí hàng nghìn ca thay khớp mỗi năm. Bệnh viện cần có hệ thống phòng mổ áp lực dương, ngân hàng máu, đơn vị hồi sức tích cực (ICU) và trung tâm phục hồi chức năng chuyên nghiệp.
- Về bác sĩ: Hãy tìm một bác sĩ phẫu thuật được đào tạo bài bản và chuyên sâu về phẫu thuật thay khớp, có kinh nghiệm sử dụng các kỹ thuật và công nghệ tiên tiến. Quan trọng hơn cả, đó phải là người mà bạn tin tưởng, người sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách cặn kẽ.
[Phần kết luận] Phẫu thuật thay khớp nhân tạo không chỉ là một ca mổ, đó là một hành trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lòng can đảm và nỗ lực kiên trì. Nhưng phần thưởng mà nó mang lại là vô giá: sự giải thoát khỏi cơn đau, sự tự do trong vận động, và khả năng quay trở lại với những hoạt động mà bạn yêu thích. Đây là một minh chứng cho sức mạnh của y học hiện đại trong việc phục hồi không chỉ một bộ phận cơ thể, mà còn là chất lượng và niềm vui sống. Nếu bạn đang đứng trước quyết định này, hãy xem đây là một sự đầu tư cho tương lai. Hãy bắt đầu hành trình đó ngay hôm nay bằng việc tìm đến một chuyên gia y tế uy tín để được tư vấn và xây dựng một kế hoạch phù hợp nhất cho chính bạn.
VII. Thay Khớp Nhân Tạo: Hướng Dẫn Cho Bệnh Nhân Thoái Hóa Khớp Nặng
- Tôi bị thoái hóa cả hai khớp gối, tôi có nên mổ thay cả hai khớp cùng lúc không? Việc mổ thay cả hai khớp gối cùng lúc, hay còn gọi là thay khớp gối hai bên đồng thời , là một lựa chọn có thể cân nhắc cho những bệnh nhân dưới 75 tuổi, có sức khỏe tốt và không có bệnh lý tim mạch hay hô hấp nặng.
- Ưu điểm:Một lần phẫu thuật, một lần gây mê, một lần phục hồi, tổng thời gian nằm viện và phục hồi ngắn hơn so với mổ hai lần riêng biệt.
- Nhược điểm:Cuộc mổ kéo dài hơn, mất nhiều máu hơn, nguy cơ biến chứng tim mạch và huyết khối cao hơn một chút. Tỷ lệ cần truyền máu có thể lên đến 20-30%. Quá trình phục hồi ban đầu cũng vất vả hơn do cả hai chân đều yếu.
- “Gây tê tủy sống” và “gây mê toàn thân” cho phẫu thuật thay khớp, phương pháp nào tốt hơn? Các bằng chứng khoa học hiện nay ủng hộ mạnh mẽ gây tê tủy sống kết hợp với an thần nhẹ. So với gây mê toàn thân, phương pháp này đã được chứng minh giúp:
- Giảm lượng máu mất trong mổ.
- Giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu xuống khoảng 40%.
- Giảm tỷ lệ buồn nôn và nôn sau mổ.
- Kiểm soát đau sau mổ tốt hơn trong những giờ đầu.
- Giảm nguy cơ mê sảng sau mổ, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi.
- Làm thế nào để phân biệt giữa sưng nề bình thường sau mổ và dấu hiệu của “huyết khối tĩnh mạch sâu”? Sưng nề là bình thường sau mổ, nhưng bạn cần cảnh giác với DVT. Dưới đây là cách phân biệt:
Dấu Hiệu | Sưng Nề Bình Thường | Nghi Ngờ Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu (DVT) |
Vị trí | Sưng đều quanh khớp và toàn bộ cẳng chân. | Thường sưng căng, bóng, và đau nhức dữ dội ở bắp chân. |
Màu sắc | Da có thể bầm tím nhưng màu sắc chung vẫn bình thường. | Bắp chân có thể đỏ lên hoặc tím tái bất thường. |
Cảm giác | Cảm giác căng tức, khó chịu. | Đau nhói khi bạn gập mu bàn chân về phía cẳng chân (dấu hiệu Homan). |
Nhiệt độ | Toàn bộ chân có thể ấm hơn. | Vùng bắp chân bị DVT thường nóng hơn rõ rệt so với chân còn lại. |
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của DVT, bạn cần báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất
. 4. “Khớp nhân tạo” của tôi có gây báo động ở cổng an ninh sân bay không? Có, khả năng cao là sẽ có báo động. Các khớp nhân tạo hiện đại được làm từ hợp kim kim loại như Titan và Cobalt-Crom, đủ để kích hoạt các máy dò kim loại nhạy ở sân bay. Bạn nên thông báo cho nhân viên an ninh trước khi đi qua cổng quét. Hãy mang theo giấy ra viện hoặc một tấm thẻ xác nhận phẫu thuật (implant card) do bệnh viện cấp để quá trình kiểm tra được thuận lợi hơn.
- Tại sao “phẫu thuật thay lại khớp” lại phức tạp và rủi ro hơn phẫu thuật lần đầu?Phẫu thuật thay lại khớpphức tạp hơn đáng kể vì nhiều lý do:
- Mất xương: Quá trình lỏng khớp hoặc nhiễm trùng thường gây tiêu một lượng xương đáng kể, khiến việc cố định khớp mới khó khăn hơn. Bác sĩ có thể phải sử dụng các khớp nhân tạo chuyên dụng cho phẫu thuật thay lại có chuôi dài hơn hoặc các bộ phận bù xương.
- Mô sẹo: Các cuộc mổ trước để lại nhiều mô sẹo, làm cho việc bóc tách và tiếp cận khớp khó khăn hơn, tăng nguy cơ tổn thương thần kinh, mạch máu.
- Thời gian mổ dài hơn và mất nhiều máu hơn.
- Tỷ lệ biến chứng (nhiễm trùng, trật khớp, tổn thương thần kinh) cao hơn khoảng 2-3 lần so với phẫu thuật lần đầu.
- Sau khi “thay khớp háng/khớp gối”, bao lâu thì tôi có thể lái xe ô tô trở lại? Thời gian quay trở lại lái xe phụ thuộc vào bên chân phẫu thuật và loại xe bạn lái (số sàn hay số tự động).
- Thay khớp bên trái (xe số tự động): Có thể lái lại sau 2-3 tuần.
- Thay khớp bên phải (xe số tự động) hoặc bất kỳ bên nào (xe số sàn): Thời gian chờ đợi tối thiểu là 4-6 tuần. Bạn chỉ nên lái xe khi đã ngưng hoàn toàn các thuốc giảm đau nhóm opioid và có thể đạp phanh một cách dứt khoát, an toàn.
- Tôi có cần dùng “kháng sinh dự phòng” trước khi làm răng sau khi đã thay khớp nhân tạo không? Theo hướng dẫn cập nhật, việc sử dụng kháng sinh dự phòng thường quy trước khi làm các thủ thuật nha khoa (như cạo vôi răng, nhổ răng) không còn được khuyến cáocho hầu hết các bệnh nhân đã thay khớp. Tuy nhiên, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định kháng sinh cho các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao, bao gồm:
- Bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ: đang hóa trị, viêm khớp dạng thấp dùng thuốc sinh học).
- Bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng khớp nhân tạo trước đó.
- Trong vòng 2 năm đầusau phẫu thuật.
- Nếu tôi bị dị ứng với kim loại, tôi có thể thay khớp nhân tạo được không? Có. Dị ứng Niken là một vấn đề cần lưu ý vì hợp kim Cobalt-Crom có chứa một lượng nhỏ Niken. Nếu bạn có tiền sử dị ứng kim loại rõ ràng, bác sĩ sẽ có các lựa chọn sau:
- Thực hiện một xét nghiệm dị ứng da để xác nhận.
- Sử dụng các loại khớp nhân tạo không chứa Niken hoặc khớp nhân tạo có lớp phủ đặc biệt để tạo một hàng rào ngăn cách giữa hợp kim và mô của bạn.
- Quá trình phục hồi sau “thay khớp gối (TKR)” và “thay khớp háng (THR)” khác nhau như thế nào?Nhìn chung, quá trình phục hồi sau thay khớp háng thường nhanh hơn và ít đau đớn hơn so với thay khớp gối.
- THR: Bệnh nhân thường cảm thấy giảm đau rõ rệt ngay sau mổ và có thể đi lại khá tự nhiên sau vài tuần. Thách thức chính là tuân thủ các tư thế an toàn để tránh trật khớp.
- TKR: Quá trình phục hồi thường đau hơn và đòi hỏi sự kiên trì tập luyện để lấy lại biên độ gập duỗi. Việc đạt được biên độ gập gối trên 120 độ là mục tiêu quan trọng và cần nhiều nỗ lực.
- Khi nào tôi có thể quan hệ tình dục trở lại sau phẫu thuật thay khớp và cần lưu ý những gì? Hầu hết bệnh nhân có thể quan hệ tình dục trở lại một cách an toàn sau khoảng 4-6 tuần, khi vết mổ đã lành và bạn cảm thấy đủ thoải mái.
- Lưu ý chung:Bắt đầu một cách nhẹ nhàng, tránh các tư thế gây áp lực hoặc xoắn vặn khớp mới phẫu thuật.
- Đối với thay khớp háng: Cần đặc biệt cẩn thận để tránh các tư thế gập háng quá 90 độ, bắt chéo chân hoặc xoay trong quá mức trong 3 tháng đầu để phòng ngừa trật khớp.
- Khái niệm “phục hồi chức năng trước mổ” là gì và nó có thực sự giúp ích không?Pre-habilitation là một chương trình tập luyện và giáo dục sức khỏe được thực hiện trong vài tuần trước khi phẫu thuật. Mục tiêu là tối ưu hóa thể trạng của bệnh nhân. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những bệnh nhân tham gia “pre-hab” có xu hướng:
- Phục hồi sức mạnh cơ bắp nhanh hơn sau mổ.
- Giảm thời gian nằm viện trung bình 1-2 ngày.
- Giảm nhu cầu cần đến các trung tâm phục hồi chức năng nội trú sau khi xuất viện.
- Ngoài nhiễm trùng sớm, dấu hiệu của một ca “nhiễm trùng khớp nhân tạo muộn” là gì? Nhiễm trùng muộncó thể xảy ra nhiều tháng hoặc nhiều năm sau phẫu thuật, thường do vi khuẩn từ một ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể theo đường máu đến khu trú tại khớp nhân tạo. Các triệu chứng thường âm thầm và khó nhận biết hơn nhiễm trùng cấp, bao gồm:
- Đau khớp âm ỉ, tăng dần mà không có nguyên nhân chấn thương rõ ràng.
- Cảm giác cứng khớp, giảm biên độ vận động.
- Có thể có một lỗ rò chảy dịch dai dẳng ở vùng sẹo mổ cũ.
- Các chỉ số viêm trong máu như tốc độ máu lắngvà Protein phản ứng tăng cao.